Có 2 kết quả:
負電 fù diàn ㄈㄨˋ ㄉㄧㄢˋ • 负电 fù diàn ㄈㄨˋ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negative electric charge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negative electric charge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0